• v

    なる
    なる - [鳴る]
    tiếng chuông điện thoại reo: 電話のベルが鳴る
    さわめる
    エールをおくる - [エールを送る]
    reo lên với ai: (人)にエールを送る
    reo lên với ai một cách hồ hởi: (人)に心からのエールを送る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X