• adj

    べつに - [別に]
    どくじ - [独自]
    こじん - [個人]
    ý kiến cá nhân (riêng tư): 個人的(な)意見
    gửi thư điện tử cá nhân (riêng tư) đến danh sách gửi thư: 個人的なEメールをメーリングリストに送る
    yêu cầu mang tính chất cá nhân (riêng tư): 個人的なお願い
    nhận được tin nhắn cá nhân (riêng tư): 個人的なメッセージを受け取る

    Tin học

    してき - [私的]
    せんよう - [専用]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X