• adj

    べつの - [別の]
    はいたてき - [排他的]
    Tham gia vào câu lạc bộ riêng biệt: 排他的なクラブに入っている
    とくべつの - [特別の]
    ずつ
    インディペンデント
    gara riêng (chỗ để ô tô riêng biệt): インディペンデント・ガレージ (independent garage)

    Tin học

    こべつ - [個別]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X