• exp

    べつべつ - [別々]
    Sẽ thanh toán riêng biệt chứ?: お支払いは別々ですか?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X