• adj

    ひそか - [秘か] - [BÍ]
    パーソナル
    ないしょう - [内証] - [NỘI CHỨNG]
    Đây là câu chuyện riêng tư nên tôi chỉ nói thế thôi.: これは内証だから、ここだけの話にしてほしい。
    ないしょ - [内緒]
    Chúng tôi có cuộc gặp gỡ riêng tư. Nếu không thế chồng nàng đã điên tiết lên.: 私たちは内緒で会っていた。さもないと彼女の夫が怒るからだ
    こゆうの - [固有の]
    こじん - [個人]
    ý kiến cá nhân (riêng tư): 個人的(な)意見
    gửi thư điện tử cá nhân (riêng tư) đến danh sách gửi thư: 個人的なEメールをメーリングリストに送る
    yêu cầu mang tính chất cá nhân (riêng tư): 個人的なお願い
    nhận được tin nhắn cá nhân (riêng tư): 個人的なメッセージを受け取る
    ないない - [内内] - [NỘI NỘI]
    ないない - [内々] - [NỘI]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X