• adj, adv

    きちきち
    đóng gói chật rin rít: きちきちに詰まっている
    váy kêu rin rít: きちきちのスカート
    mặc quần áo có tiếng rin rít (quần áo bó vào cơ thể, chật chội): きちきちの(体にきつい)服を着る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X