• n

    ワカメ
    のり - [海苔]
    そうるい - [藻類]
    Sự tăng bất thường các loại rong tảo có hại.: 有害藻類の異常増殖
    trồng rong biển vi sinh: 微細藻類の培養
    かいそう - [海藻]
    đậu hũ và rong biển là thức ăn rất dồi dào dinh dưỡng: 豆腐と海藻は栄養の豊富な食物である
    rong biển đã sống lại nhờ có nước: 水で戻した海藻
    rong biển giầu dinh dưỡng: 栄養たっぷりの海藻
    かいそう - [海草] - [HẢI THẢO]
    rong biển vừa có thể chế biến thành thức ăn, vừa có thể dùng làm phân để bón cho đất rất tốt: 海草は食料にもなるし、よい土壌の素にもなる
    thực phẩm chế biến từ rong biển: 海草食品
    tảo biển khô: 乾物海草

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X