• adv, v

    がたつく
    đầu gối run rẩy: 膝(ひざ)ががたつく
    ぞくぞくする
    ぞっとする
    びくびく
    ふるえる - [震える]
    Chỉ nghĩ đến ~ tôi đã thấy run rẩy.: ~を考えただけで身が震える
    run lên vì bị kích động: ひそかに興奮して震える

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X