• n

    ほん - [本]
    Không may là bây giờ chúng tôi không có quyển sách này trong kho nữa.: あいにくその本はいま在庫がございません.
    Tiêu đề cuốn sách đó là gì vậy?: その本の題は何ですか.
    ブック
    sách hướng dẫn du lịch: ガイド ~
    としょ - [図書]
    Cấm cho mượn sách của thư viện kể cả mượn trả tiền hay không trả tiền: この図書館の貸出図書は、有償無償にかかわらず、また貸しは禁じられています
    ちょさくぶつ - [著作物] - [TRƯỚC TÁC VẬT]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X