• n

    テキスト
    きょうざい - [教材]
    Tôi không biết cách chọn sách giáo khoa phù hợp với phương pháp học tập và quá trình tự học của mình: 自分の勉強方法や学習過程に合った教材の選び方が分からない
    Chuẩn bị sách giáo khoa thích hợp: 適切な学習教材を用意する
    soạn sách giáo khoa cho ~: ~用の教材を開発する
    きょうかしょ - [教科書]
    Hãy làm theo sách giáo khoa: 教科書[ルール]どおりにやりなさい
    Cuốn sách giáo khoa lịch sử gây tranh cãi: とかく話題となる歴史教科書
    Sách giáo khoa lịch sử dùng cho các trường trung học: 中学校の歴史教科書
    Học bằng sách giáo khoa: 教科書で勉強する

    Kỹ thuật

    テキストブック

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X