• adj

    あかるい - [明るい]
    trăng đêm nay rất sáng: 今夜は月がとても明るい
    かがやく - [輝く]
    あさ - [朝]
    あかるくなる - [明るくなる]
    ごぜん - [午前]
    năm giờ sáng: 午前の5時
    Tai nạn đó đã xảy ra ngay trước 0 giờ sáng: その事故は午前0時の直前に起きた
    "Đêm nay tôi phải làm việc đến 2 giờ sáng" " Anh thật vất vả quá": 「今夜は、午前2時まで仕事をしなければならない」「それは大変ですね」
    Hầu hết các câu lạc bộ đều mở đến 4 giờ sáng: 大抵のクラブは午前4時まで開いている
    không
    ひかる - [光る]

    Kỹ thuật

    ライト

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X