• n

    そうい - [創意]
    イニシアチブ
    アイディア
    Kỳ vọng vào sáng kiến của ai đó: (人)のアイディアに期待する
    Mọi người có sáng kiến nào khác không: 他にアイディアはないですか?
    Chắc chắn các bạn có thể nghĩ ra nhiều sáng kiến khác nữa : さらに多くのアイディアを思い付くようになるだろう
    アイデア

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X