• adj

    めいろう - [明朗]
    めいりょう - [明瞭]
    ほがらか - [朗らか]
    あきらか - [明らか]
    あかるい - [明るい]
    すかっと
    すっきりと

    Kỹ thuật

    ライト

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X