• adj

    けんめい - [賢明]
    Thật sáng suốt khi nghĩ về ~: ~のことを考えるのは賢明だ
    Anh thật sáng suốt khi chấp nhận (tiếp nhận) điều đó: それを受け入れた方が賢明だ
    Quản lý tài chính sáng suốt và minh bạch: 賢明かつ透明性のある財政運営
    Bắt ai đó nghĩ lại xem việc mà mình làm có sáng suốt không: (人)は~することが賢明かを考え直すことを余儀なく
    はきはき

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X