• n, exp

    きゅうじょう - [球場]
    グラウンド
    người giữ sân bóng: グラウンド・キーパー
    kiểm soát sân bóng: グラウンド・コントロール
    người giữ sân bóng đang nỗ lực tháo nước trên sân cỏ: グラウンド・キーパーは球場の水を抜こうと努力しています

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X