• n

    きょうぎじょう - [競技場] - [CẠNH KỸ TRƯỜNG]
    Trận đấu bóng rổ đó được tổ chức ở sân vận động (sân thi đấu) lớn nhất thành phố: そのバスケットボールの試合は、町で一番大きい競技場で行われた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X