• adj

    むしばむ - [蝕む]
    quả bị sâu: 蝕まれた果実
    むし - [虫]
    ふかい - [深い]
    rừng sâu: 深い森
    ぐさりと
    かいこう - [海溝]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X