• n

    チェック
    séc du lịch: トラベル ~
    セット
    こぎって - [小切手]
    おさつ - [お札]
    séc mệnh giá cao: 高金額のお札
    thanh toán bằng séc: お札で支払う
    thường dùng séc khi đi mua sắm: 物を買うのにお札ばかり使う
    rút séc từ túi ra: 財布からお札を取り出す

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X