• n

    ちょうたんぱ - [超短波] - [SIÊU ĐOẢN BA]
    máy đo sử dụng sóng cực ngắn: 超短波利用の距離計
    Trị liệu bằng sóng cực ngắn: 超短波療法

    Tin học

    マイクロは - [マイクロ波]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X