• n

    ねっぱ - [熱波] - [NHIỆT BA]
    đối mặt với trận sóng nhiệt kỷ kục sẽ làm chết trên ~ người.: _人以上が死亡する記録的な熱波に直面する
    Tiếp sau 1 cơn sóng nhiệt bất ngờ.: 突然の熱波に続いて

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X