• n

    わきたつ - [沸き立つ]
    Tức giận điên người/ giận sôi máu: 沸き立つ怒り
    わかす - [沸かす]
    ごぶごぶおとをたてる - [ごぶごぶ音をたてる]
    わく - [沸く]
    わく - [沸く]
    khi nước sôi, ấm sẽ réo: お湯が沸くと音の鳴るやかん

    Kỹ thuật

    バブル

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X