• adj

    エキサイティング
    cuộc mít tinh diễn ra rất sôi động: ラリーがエキサイティングだ
    buổi biểu diễn (live show) sôi động nhất trong lịch sử nhạc rock: ロック史上最もエキサイティングなライブショー
    cảnh sôi động nhất trong tất cả các bộ phim: あらゆる映画の中でも最もエキサイティングなシーン
    một ngày sôi động: エキサイティングな一日
    エキサイト
    かつどうする - [活動する]
    げきどうする - [激動する]
    わきたつ - [沸立つ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X