• n

    いせい - [威勢]
    vỗ tay sôi nổi: 威勢よく拍手する
    エキサイティング
    thảo luận sôi nổi: エキサイティングな討論
    cuộc mít tinh diễn ra rất sôi nổi: ラリーがエキサイティングだ
    エキサイト
    かっきたつ - [活気立つ]
    かっぱつ - [活発]
    hội nghị sôi nổi: 活発な会議
    じょうねつ - [情熱]
    mang lòng nhiệt tình sôi nổi: 本当の情熱でもって
    にぎやか - [賑やか]
    にぎわう - [賑わう]
    ファンキー
    ふっとう - [沸騰する]
    thảo luận sôi nổi: 討論が沸騰する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X