• v

    あわだつ - [泡立つ]
    nước sôi sùng sục: 沸騰して泡立つお湯
    ぐらぐらする
    Nước sôi sùng sục: お湯が~する。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X