• v

    わく - [湧く]
    sôi sục sự tò mò về...: (...に)好奇心が湧く
    わきたつ - [沸き立つ]
    tranh luận đang sôi sục (lên đến cao trào): 〔議論が〕 沸き立つ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X