-
n
かわ - [川]
- mực nước sông đã dâng lên do trận mưa lớn ngày hôm qua: 昨日の大きい雨で水かさを増した川(の流れ)
- Con sông nằm ngay bên cạnh nhà (ai đó): (人)の家のすぐそばをある川
- Dòng sông kia có rất nhiều dòng xoáy : その川は渦巻きがあります
かわ - [河]
- ủy ban sông Mekong: メコン河委員会
- Các nhà chuyên môn đang bắt đầu nghi ngờ về kế hoạch nối hai con sông với nhau: 専門家は二つの河を結ぶ計画に疑問を投げ掛けている
河川
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ