• n

    かわ - [川]
    mực nước sông đã dâng lên do trận mưa lớn ngày hôm qua: 昨日の大きい雨で水かさを増した川(の流れ)
    Con sông nằm ngay bên cạnh nhà (ai đó): (人)の家のすぐそばをある川
    Dòng sông kia có rất nhiều dòng xoáy : その川は渦巻きがあります
    かわ - [河]
    ủy ban sông Mekong: メコン河委員会
    Các nhà chuyên môn đang bắt đầu nghi ngờ về kế hoạch nối hai con sông với nhau: 専門家は二つの河を結ぶ計画に疑問を投げ掛けている
    河川

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X