• n

    かせん - [河川]
    kế hoạch cải tạo sông ngòi: 河川改修計画
    うんが - [運河]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X