• v

    くちをすすぐ - [口を漱ぐ]
    うがい - [含嗽する]
    Tôi cứ đi học về là lại súc miệng.: 僕は学校から帰ると必ずうがいをする。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X