• n

    つつ - [銃] - [SÚNG]
    しょうじゅう - [小銃]
    súng đồ chơi: おもちゃの小銃
    xạ thủ bắn súng lục: 小銃射手
    ガン
    Tai nạn súng: ガンアクシダン
    Các cao bồi đi đâu cũng mang theo súng bên mình : カウボーイはいつもガンを持ち歩いていた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X