• n

    でんしじゅう - [電子銃] - [ĐIỆN TỬ SÚNG]
    Súng điện tử phóng xạ điện trường: 電界放射電子銃
    Súng điện tử bắn mahêtron: マグネトロン入射電子銃

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X