• n

    たんじゅう - [短銃]
    Một nhà hoạt động thuộc phe cánh tả có trang bị súng ngắn đã bắt cóc một người phụ nữ tại XX Hotele làm con tin trên 5 giờ đồng hồ trước khi đầu hàng vô điều kiện.: 短銃を持った過激右翼の活動家がXXホテルで一人の女性を5時間以上にわたって人質に取ったがその後平穏裏に投降した
    Người đàn ông có súng ngắn.: 短銃を持っ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X