• v

    やせる
    へる - [減る]
    シュートする
    けりこむ - [けり込む]
    nhận đường chuyền từ ai đó và đá vào (sút vào, sút bóng vào) góc phải của gôn: (人)からパスを受けゴール左隅にけり込む
    đá bóng (sút, sút bóng) ra phía sau cầu môn: ボールを後ろのネットにけり込む

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X