-
n
きゅうきゅう - [救急]
- Tiến hành sơ cứu bệnh nhân và người bị thương: 病人やけが人に対する救急を行う
- Tiến hành điều trị sơ cứu với sự ưng thuận của người bệnh. : 患者の承諾に救急医療を行う
おうきゅう - [応急]
- áp dụng biện pháp sơ cứu: 応急策をとる
- cho dù thế nào thì cũng có điểm chung (điểm giống nhau) đó là cần phải tiến hành cấp cứu: どちらも応急手当が必要だという点で似ている
- cấp cứu cho ai đó: (人)に応急手当をする
- sơ cứu (cấp cứu) cho ai đó: 応急手当を施す
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ