• n

    げんし - [原始]
    tuyên bố sơ khai: 原始ステートメント
    げんしてき - [原始的]
    khái niệm về vũ trụ sơ khai: 原始的な宇宙の概念
    công nghệ khoa học sơ khai: 原始的な科学技術
    hoạt động sơ khai: 原始的な活動
    しょき - [初期]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X