-
adj
おおまか - [大まか]
- nói cho ai đó biết chương trình sơ lược vào ngày đó của ~: (人)のその日の大まかなスケジュールを(人)に教える
- hãy cho tôi biết ý kiến sơ lược của anh: 大まかな意見を言ってください
- giải thích sơ lược, vắn tắt: 大まかな説明
がいりゃく - [概略]
- nắm được thông tin sơ lược về ~: ~について概略をつ かんでいる
- chiến lược do ai nêu một cách tóm tắt (sơ lược) trong bản đề xuất: (人)が提案書で概略を述べた戦略
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ