• adj

    おおまか - [大まか]
    nói cho ai đó biết chương trình sơ lược vào ngày đó của ~: (人)のその日の大まかなスケジュールを(人)に教える
    hãy cho tôi biết ý kiến sơ lược của anh: 大まかな意見を言ってください
    giải thích sơ lược, vắn tắt: 大まかな説明
    がいりゃく - [概略]
    nắm được thông tin sơ lược về ~: ~について概略をつ かんでいる
    chiến lược do ai nêu một cách tóm tắt (sơ lược) trong bản đề xuất: (人)が提案書で概略を述べた戦略

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X