• adj

    あるていど - [ある程度]
    hiện nay, có nhiều sinh viên đại học có thể nói tiếng Anh sơ sơ: 今時の大学生には英語がある程度できる人がたくさんいる
    おおざっぱ - [大ざっぱ]
    viết nháp sơ sơ đề cương để chuẩn bị cho bài giảng: 講義のための大ざっぱな下書きをする
    tính toán sơ sơ: 大ざっぱに計画する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X