• n

    つゆ - [露]
    Những giọt sương lấp lánh vào buổi sáng: 露のしずくが朝日の中できらめいていた
    Tránh việc sương đọng lại trên thấu kính: 対物レンズに露が付着するのを防ぐ
    しも - [霜]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X