• v

    せいびする - [整備する]
    しゅうしゅうする - [収集する]
    さいしゅう - [採集する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X