• adv

    きれいな
    きれい - [奇麗に]
    quên sạch: 綺麗に忘れちゃった
    じゅんすい - [純粋]
    せいけつな - [清潔な]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X