• n

    できだか - [出来高] - [XUẤT LAI CAO]
    せいさんりょう - [生産量]
    せいさんぶつ - [生産物]
    アウトプット
    Kiểm soát sản lượng: アウトプット・コントロール

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X