• n

    ワーク
    プロダクト
    せいひん - [製品]
    しょうひん - [商品]
    sản phẩm mà mọi người có thể nhìn tận mắt (trực tiếp): (人)が実際に目にすることができる商品
    さんぶつ - [産物]
    こうさくぶつ - [工作物] - [CÔNG TÁC VẬT]
    Sản phẩm hữu ích: 便益工作物
    thiết bị trao đổi sản phẩm tự động: 自動工作物交換装置
    Bệ sản phẩm.: 工作物台
    こうさくひん - [工作品] - [CÔNG TÁC PHẨM]
    Hãy tính theo sản phẩm.: 工作品にとって計算してください

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X