• exp

    とくさんぶつ - [特産物] - [ĐẶC SẢN VẬT]
    Trở thành một đặc sản mới của địa phương: 地元の新たな特産物となる
    các sản phẩm chủ đạo ở địa phương này: この地方の主要特産物
    とくさんひん - [特産品] - [ĐẶC SẢN PHẨM]
    trung tâm sản xuất và bán sản phẩm địa phương: 特産品加工直売センター
    đặc sản địa phương: 地元の特産品

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X