• adj

    ようき - [陽気]
    すっきり
    tâm trạng sảng khoái: ~した気分
    すがすがしい - [清々しい]
    さわやか - [爽やか]
    cảm thấy sảng khoái và thư thái: とても爽やかな気分になってくつろぐ
    さっぱり
    tâm trạng sảng khoái: ~(と)した気分
    ごきげん - [ご機嫌] - [CƠ HIỀM]
    Khi nhận được thư của anh, tôi đã vui vẻ (dễ chịu, sảng khoái) suốt cả ngày: 君からメールもらうと、一日中ご機嫌なんだ
    Anh trai vui vẻ (dễ chịu, sảng khoái): ご機嫌な兄さん
    Trở nên vui vẻ (dễ chịu, sảng khoái): ご機嫌になる
    Hôm nay vui vẻ (dễ chịu, sảng khoái) nhỉ.: 今日はご機嫌ね
    かいてき - [快適]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X