• n

    らいめい - [雷鳴]
    Cùng với sấm sét là mưa to gió lớn.: 大きな雷鳴を伴うひどい雷雨
    Kể từ khi sinh ra đến giờ, đây là lần đầu tiên tôi nghe thấy một tiếng sấm to đến vậy.: こんなに大きな雷鳴を聞くのは生まれて初めてだ。
    かみなり - [雷]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X