• n

    いろ - [色]
    えいり - [鋭利]
    Cái rèm được cắt bằng một con dao sắc.: カーテンは鋭利なナイフで切り裂かれていた。
    きれる - [切れる]
    Con dao của tôi có lưỡi rất sắc: 私のナイフはよく切れる。
    tăng cường lực khi ấn thì sắc hơn: 押すときに力を入れるとよく切れる〔ノコギリが〕
    シャープ
    するどい - [鋭い]
    よくきれる - [よく切れる]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X