• n

    えいびん - [鋭敏]
    có giác quan sắc bén: 感覚が鋭敏である
    người có giác quan sắc bén nhất: 最も鋭敏な感覚を持っている人
    えいり - [鋭利]
    するどい - [鋭い]
    とがった - [尖った] - [TIÊM]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X