• n

    ちょくれい - [勅令] - [SẮC LỆNH]
    せいてい - [制定]
    こうじ - [公示] - [CÔNG THỊ]
    Ban hành sắc lệnh (chỉ dụ): 公示を出す
    Quyết định lịch trình của cuộc bầu cử tổng hạ nghị viện thông qua sắc lệnh vào ngày...tháng... và bầu cử vào ngày ...tháng...: 衆議院総選挙の日程を_月_日公示で_月_日投票と決定する
    Bước vào cuộc tranh giành bầu cử mà không cần đợi có chỉ dụ (sắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X