• adj

    するどい - [鋭い]
    きち - [機智] - [CƠ TRÍ]
    nhà phê bình sắc sảo: 機智に富んだ批評家
    キビキビ
    kỹ năng diễn xuất sắc sảo: キビキビした演技
    きびきびする
    きれる - [切れる]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X