• adv

    やがて - [軈て]
    tôi sắp 30 tuổi rồi.: 私はやがて30歳になる
    もよおす - [催す]
    sắp khóc: 涙を催す
    もうすぐ
    まもなく - [間も無く]
    Anh ấy có lẽ sắp đến.: 彼は~来るでしょう。
    すんぜん - [寸前]
    Tôi phải nhanh chóng tìm công việc mới vì công ty của tôi sắp phá sản rồi: 私の会社は倒産寸前だから他の仕事を探さなくっちゃ
    ならべる - [並べる]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X