• adj

    かたつける - [片付ける]
    ととのえる - [整える]
    はいち - [配置]
    Sắp đặt cáp và đường điện ngầm.: ケーブルとアース線の配置

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X